Chi tiết từ vựng

青蛙 【qīng wā】

heart
(Phân tích từ 青蛙)
Nghĩa từ: Con ếch
Hán việt: thanh oa
Lượng từ: 只
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你