青蛙
qīngwā
Con ếch
Hán việt: thanh oa
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhīqīngwā青蛙tiàojìnlechítáng
Con cóc đã nhảy vào ao.
2
qīngwā青蛙shìliǎngqīdòngwù
Cóc là động vật lưỡng cư.
3
zàiyèwǎntīngjiànleqīngwā青蛙dejiàoshēng
Tôi đã nghe thấy tiếng kêu của cóc vào ban đêm.