Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 青蛙
青蛙
qīngwā
Con ếch
Hán việt:
thanh oa
Lượng từ:
只
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 青蛙
蛙
【wā】
con ếch
青
【qīng】
xanh, trẻ trung
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 青蛙
Luyện tập
Ví dụ
1
nà
那
zhī
只
qīngwā
青蛙
tiàojìn
跳
进
le
了
chítáng
池
塘
。
Con cóc đã nhảy vào ao.
2
qīngwā
青蛙
shì
是
liǎngqīdòngwù
两
栖
动
物
。
Cóc là động vật lưỡng cư.
3
wǒ
我
zài
在
yèwǎn
夜
晚
tīngjiàn
听
见
le
了
qīngwā
青蛙
de
的
jiàoshēng
叫
声
。
Tôi đã nghe thấy tiếng kêu của cóc vào ban đêm.