Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 恐龙
恐龙
kǒnglóng
Con khủng long
Hán việt:
khúng long
Lượng từ:
头
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 恐龙
恐
【kǒng】
Sợ hãi
龙
【lóng】
con rồng, tuổi rồng (con giáp)
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 恐龙
Luyện tập
Ví dụ
1
xiǎopéngyǒu
小
朋
友
men
们
dōu
都
fēicháng
非
常
xǐhuān
喜
欢
kǒnglóng
恐龙
Các em nhỏ đều rất thích khủng long.
2
zhège
这
个
kǒnglóng
恐龙
móxíng
模
型
shì
是
yóu
由
sùliào
塑
料
zhìchéng
制
成
de
的
。
Mô hình khủng long này được làm từ nhựa.
3
kēxuéjiā
科
学
家
tōngguò
通
过
huàshí
化
石
lái
来
yánjiū
研
究
kǒnglóng
恐龙
de
的
shēnghuó
生
活
xíxìng
习
性
。
Các nhà khoa học nghiên cứu về lối sống của khủng long thông qua hóa thạch.