Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 龙
【龍】
龙
lóng
con rồng, tuổi rồng (con giáp)
Hán việt:
long
Nét bút
一ノフノ丶
Số nét
5
Lượng từ:
条
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 龙
Từ ghép
恐龙
kǒnglóng
Con khủng long
龙虾
lóngxiā
Tôm hùm
火龙果
huǒlóng guǒ
Thanh long
龙眼
lóngyǎn
Nhãn
乌龙茶
wūlóngchá
Trà ô long
水龙头
shuǐlóngtóu
Vòi nước
Ví dụ
1
zhōngguó
中
国
rén
人
rènwéi
认
为
lóngshì
龙
是
jíxiáng
吉
祥
de
的
xiàngzhēng
象
征
。
Người Trung Quốc coi rồng là biểu tượng của sự tốt lành.
2
lóng
龙
bèi
被
shìwèi
视
为
jílì
吉
利
de
的
shēngwù
生
物
。
Rồng được coi là sinh vật may mắn.
3
chuánshuō
传
说
zhōng
中
de
的
yǒngshì
勇
士
zuìzhōng
最
终
dǎbài
打
败
le
了
èlóng
恶
龙
。
Người hùng trong truyền thuyết cuối cùng đã đánh bại con rồng ác.