Chi tiết từ vựng

【龍】【lóng】

heart
Nghĩa từ: Con rồng
Hán việt: long
Lượng từ: 条
Nét bút: 一ノフノ丶
Tổng số nét: 5
Loai từ:
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

kǒng lóng

Con khủng long

lóng xiā

Tôm hùm

huǒ lóng guǒ

Thanh long

lóng yǎn

Nhãn

wū lóng chá

Trà ô long

shuǐ lóng tóu

Vòi nước

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu