Chi tiết từ vựng

蜂巢 【fēng cháo】

heart
(Phân tích từ 蜂巢)
Nghĩa từ: Sáp ong
Hán việt: phong sào
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你