Chi tiết từ vựng

毛毛虫 【máo máo chóng】

heart
(Phân tích từ 毛毛虫)
Nghĩa từ: Sâu bướm
Hán việt: mao mao huỷ
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你