毛毛虫
máomao chóng
Sâu bướm
Hán việt: mao mao huỷ
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèzhīmáomáochóng毛毛虫zhēndehěnpiàoliàng
Con sâu này thật sự rất đẹp.
2
máomáochóng毛毛虫jiānghuìbiànchénghúdié
Sâu bướm sẽ trở thành bướm.
3
zhèxiēmáomáochóng毛毛虫zàichīshùyè
Những con sâu này đang ăn lá cây.