Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 毛毛虫
毛毛虫
máomao chóng
Sâu bướm
Hán việt:
mao mao huỷ
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 毛毛虫
毛
【máo】
Lông
虫
【chóng】
Sâu bọ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 毛毛虫
Ví dụ
1
zhè
这
zhī
只
máomáochóng
毛毛虫
zhēnde
真
的
hěnpiàoliàng
很
漂
亮
。
Con sâu này thật sự rất đẹp.
2
máomáochóng
毛毛虫
jiānghuì
将
会
biànchéng
变
成
húdié
蝴
蝶
。
Sâu bướm sẽ trở thành bướm.
3
zhèxiē
这
些
máomáochóng
毛毛虫
zài
在
chī
吃
shùyè
树
叶
。
Những con sâu này đang ăn lá cây.