水母
shuǐmǔ
Con sứa
Hán việt: thuỷ mô
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
hǎibiānyǒuxǔduōshuǐmǔ水母
Có nhiều sứa ở bên bờ biển.
2
shuǐmǔ水母suīránměilìdànjiēchùtāmenkěnénghuìhěnwēixiǎn
Mặc dù sứa rất đẹp nhưng việc tiếp xúc với chúng có thể rất nguy hiểm.
3
zhèzhǒngshuǐmǔ水母dekěyǐyǐnqǐpífūyánzhèng
Châm của loại sứa này có thể gây viêm da.