Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 海星
海星
hǎixīng
Con sao biển
Hán việt:
hải tinh
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 海星
星
【xīng】
sao, ngôi sao
海
【hǎi】
Biển
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 海星
Ví dụ
1
hǎitān
海
滩
shàng
上
yǒu
有
hěnduō
很
多
wǔyánliùsè
五
颜
六
色
de
的
hǎixīng
海星
Có rất nhiều sao biển đủ màu sắc trên bãi biển.
2
hǎixīng
海星
búshì
不
是
yú
鱼
,
tāmen
它
们
shì
是
jípídòngwù
棘
皮
动
物
。
Sao biển không phải là cá, chúng là động vật nguyên sinh.
3
zhè
这
zhī
只
hǎixīng
海星
yǒu
有
wǔgè
五
个
bìbǎng
臂
膀
。
Sao biển này có năm cánh.