海星
hǎixīng
Con sao biển
Hán việt: hải tinh
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
hǎitānshàngyǒuhěnduōwǔyánliùsèdehǎixīng海星
Có rất nhiều sao biển đủ màu sắc trên bãi biển.
2
hǎixīng海星búshìtāmenshìjípídòngwù
Sao biển không phải là cá, chúng là động vật nguyên sinh.
3
zhèzhīhǎixīng海星yǒuwǔgèbìbǎng
Sao biển này có năm cánh.