龙虾
lóngxiā
Tôm hùm
Hán việt: long hà
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wǒmenwǎnshangchīlóngxiā龙虾ba
Tối nay chúng ta ăn tôm hùm nhé.
2
zhèjiācāntīngdelóngxiā龙虾zuòfēichánghǎochī
Nhà hàng này làm tôm hùm rất ngon.
3
zhīdàozěnmezuòlóngxiā龙虾ma
Bạn biết cách làm tôm hùm không?