Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 龙虾
龙虾
lóngxiā
Tôm hùm
Hán việt:
long hà
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 龙虾
虾
【xiā】
Tôm
龙
【lóng】
con rồng, tuổi rồng (con giáp)
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 龙虾
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒmen
我
们
wǎnshang
晚
上
chī
吃
lóngxiā
龙虾
ba
吧
。
Tối nay chúng ta ăn tôm hùm nhé.
2
zhèjiā
这
家
cāntīng
餐
厅
de
的
lóngxiā
龙虾
zuò
做
dé
得
fēicháng
非
常
hǎochī
好
吃
。
Nhà hàng này làm tôm hùm rất ngon.
3
nǐ
你
zhīdào
知
道
zěnme
怎
么
zuò
做
lóngxiā
龙虾
ma
吗
?
Bạn biết cách làm tôm hùm không?