贝类
bèi lèi
Ốc
Hán việt: bối loại
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhègedìfāngdebèilèi贝类fēichángyǒumíng
Các loại động vật có vỏ ở nơi này rất nổi tiếng.
2
bùgǎnchībèilèi贝类yīnwèiduìtāmenguòmǐn
Tôi không dám ăn động vật có vỏ vì tôi bị dị ứng với chúng.
3
bèilèi贝类shìhǎixiānzhōngdeyīzhǒnghěnduōréndōuxǐhuān
Động vật có vỏ là một loại hải sản, nhiều người rất thích chúng.