Chi tiết từ vựng

贝类 【bèi lèi】

heart
(Phân tích từ 贝类)
Nghĩa từ: Ốc
Hán việt: bối loại
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你