意思
yìsi
ý nghĩa, ý tứ, điều thú vị
Hán việt: y tai
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèdiànyǐngyǒuyìsi?
Bộ phim này thú vị phải không?
2
zhèdiànyǐnghěnyǒuyìsi
Bộ phim này rất thú vị.
3
zhīdàozhèhànzìdeyìsi意思ma:
Bạn biết ý nghĩa của chữ Hán này không?
4
zhèběnshūhěnyǒuyìsi
Cuốn sách này rất thú vị.
5
juédezhèběnshūhěnyǒuyìsi
Cô ấy cho rằng cuốn sách này rất thú vị.
6
qǐngjiěshìzhèshēngdeyìsi意思
Bạn hãy giải thích nghĩa của từ vựng này.
7
deyìsi意思shìshénme
Ý bạn là gì?
8
míngbáideyìsi意思
Tôi không hiểu ý bạn.
9
zhèlǐwùshìshénmeyìsi意思
Bạn tặng tôi món quà này với ý định gì?
10
tīngcuòledeyìsi意思
Bạn hiểu lầm ý của tôi.
11
míngbáizhèjùzideyìsi意思
Tôi không hiểu ý nghĩa của câu này.
12
zhèdeyìsi意思shìshénme
Từ này có nghĩa là gì?

Từ đã xem

AI