思
丨フ一丨一丶フ丶丶
9
头
HSK1
Danh từ
Từ ghép
Ví dụ
1
这部电影有意思吗?
Bộ phim này thú vị phải không?
2
这部电影很有意思
Bộ phim này rất thú vị.
3
你知道这个汉字的意思吗?:
Bạn biết ý nghĩa của chữ Hán này không?
4
这本书很有意思。
Cuốn sách này rất thú vị.
5
我要些时间思考。
Tôi cần một chút thời gian để suy nghĩ.
6
她觉得这本书很有意思。
Cô ấy cho rằng cuốn sách này rất thú vị.
7
请你解释这个生词的意思。
Bạn hãy giải thích nghĩa của từ vựng này.
8
你的意思是什么?
Ý bạn là gì?
9
我不明白你的意思
Tôi không hiểu ý bạn.
10
你给我这个礼物是什么意思?
Bạn tặng tôi món quà này với ý định gì?
11
你听错了我的意思。
Bạn hiểu lầm ý của tôi.
12
认真思考
Hãy suy nghĩ cẩn thận