老鹰
lǎoyīng
Chim đại bàng
Hán việt: lão ưng
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
lǎoyīng老鹰zàitiānkōngzhōngpánxuán。
Đại bàng đang bay lượn trên bầu trời.
2
lǎoyīng老鹰zhuōzhùlezhǐxiǎotùzi。
Đại bàng bắt được một con thỏ nhỏ.
3
lǎoyīng老鹰deshìlìfēichánghǎo。
Thị lực của đại bàng rất tốt.

Từ đã xem

AI