Chi tiết từ vựng

老鹰 【lǎo yīng】

heart
(Phân tích từ 老鹰)
Nghĩa từ: Chim đại bàng
Hán việt: lão ưng
Lượng từ: 只
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你