Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 老鹰
老鹰
lǎoyīng
Chim đại bàng
Hán việt:
lão ưng
Lượng từ:
只
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 老鹰
老
【lǎo】
già, cũ, lâu đời
鹰
【yīng】
Đại bàng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 老鹰
Luyện tập
Ví dụ
1
lǎoyīng
老鹰
zài
在
tiānkōng
天
空
zhōng
中
pánxuán
盘
旋
。
Đại bàng đang bay lượn trên bầu trời.
2
lǎoyīng
老鹰
zhuōzhù
捉
住
le
了
yī
一
zhǐ
只
xiǎo
小
tùzi
兔
子
。
Đại bàng bắt được một con thỏ nhỏ.
3
lǎoyīng
老鹰
de
的
shìlì
视
力
fēicháng
非
常
hǎo
好
。
Thị lực của đại bàng rất tốt.
Từ đã xem