Chi tiết từ vựng

青葱 【qīng cōng】

heart
(Phân tích từ 青葱)
Nghĩa từ: Hành lá
Hán việt: thanh song
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu