青葱
qīngcōng
Hành lá
Hán việt: thanh song
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèdàocàixūyàojiāyīxiēqiēsuìdeqīngcōng。青葱
Món ăn này cần thêm một ít hành lá băm nhỏ.
2
xǐhuānzàitāngjiāyìdiǎnqīngcōng。青葱
Tôi thích thêm một chút hành lá vào súp.
3
qīngcōng青葱dewèidàonéngràngshíwùgèngjiāměiwèi。
Hương vị của hành lá có thể làm cho thức ăn ngon hơn.

Từ đã xem

AI