Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 香菜
香菜
xiāngcài
Rau mùi
Hán việt:
hương thái
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 香菜
菜
【cài】
Món ăn, rau
香
【xiāng】
Mùi thơm
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 香菜
Ví dụ
1
zhège
这
个
cài
菜
lǐmiàn
里
面
jiā
加
le
了
hěnduō
很
多
xiāngcài
香菜
Món này thêm rất nhiều rau mùi.
2
wǒ
我
bù
不
xǐhuān
喜
欢
xiāngcài
香菜
de
的
wèidào
味
道
。
Tôi không thích mùi của rau mùi.
3
xiāngcài
香菜
duì
对
jiànkāng
健
康
yǒu
有
hěn
很
hǎo
好
de
的
yìchù
益
处
。
Rau mùi có lợi ích tốt cho sức khỏe.