Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 荩草
荩草
jìn cǎo
Rau răm
Hán việt:
tẫn thảo
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 荩草
草
【cǎo】
Cỏ, bản nháp
荩
【jìn】
Trung thành
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 荩草
Luyện tập
Ví dụ
1
jìncǎo
荩草
suí
随
fēng
风
yáobǎi
摇
摆
。
Cỏ ching rung rinh theo gió.
2
tiányě
田
野
jiān
间
zhǎng
长
mǎn
满
le
了
jìncǎo
荩草
Đồng ruộng đầy ắp cỏ ching.
3
tāmen
他
们
juédìng
决
定
qīnglǐ
清
理
zhè
这
piàn
片
bèi
被
jìncǎo
荩草
fùgài
覆
盖
de
的
dìqū
地
区
。
Họ quyết định làm sạch khu vực bị phủ kín bởi cỏ ching.
Từ đã xem