荩草
jìn cǎo
Rau răm
Hán việt: tẫn thảo
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
jìncǎo荩草suífēngyáobǎi
Cỏ ching rung rinh theo gió.
2
tiányějiānzhǎngmǎnlejìncǎo荩草
Đồng ruộng đầy ắp cỏ ching.
3
tāmenjuédìngqīnglǐzhèpiànbèijìncǎo荩草fùgàidedìqū
Họ quyết định làm sạch khu vực bị phủ kín bởi cỏ ching.

Từ đã xem