Chi tiết từ vựng
小时 【小時】【xiǎo shí】
(Phân tích từ 小时)
Nghĩa từ: Giờ
Hán việt: tiểu thì
Lượng từ:
个
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
我
每天
学习
两
小时
汉语。
Tôi học tiếng Trung hai giờ mỗi ngày.
从
北京
到
上海
坐飞机
只
需要
两
小时。
Từ Bắc Kinh đến Thượng Hải chỉ mất hai giờ bằng máy bay.
电影
开始
在
一个
小时
后。
Phim bắt đầu sau một giờ nữa.
这个
会议
持续
了
四
小时。
Cuộc họp kéo dài bốn giờ.
我们
等
了
你
两个
小时。
Chúng tôi đã đợi bạn hai giờ.
一个
小时
有
六十
分钟。
Một giờ có sáu mươi phút.
Bình luận