香草
xiāngcǎo
Rau thơm
Hán việt: hương thảo
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xǐhuānjiāxiāngcǎo香草zàidepīsàshàng
Tôi thích thêm một ít cỏ thơm vào pizza của mình.
2
zhègèdàngāoshàngmiànleyīxiēxiāngcǎo香草
Cái bánh này được rắc một ít cỏ thơm lên trên.
3
xiāngcǎocháduìjiànkānghěnhǎo
Trà thảo mộc rất tốt cho sức khỏe.

Từ đã xem