Chi tiết từ vựng

香草 【xiāng cǎo】

heart
(Phân tích từ 香草)
Nghĩa từ: Rau thơm
Hán việt: hương thảo
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu