Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 紫
紫
zǐ
Màu tím
Hán việt:
tử
Nét bút
丨一丨一ノフフフ丶丨ノ丶
Số nét
12
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 紫
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
紫罗兰
zǐluólán
Hoa vi-ô-lét
紫色
zǐsè
Màu tím
紫外线
zǐwàixiàn
Tia cực tím
Ví dụ
1
tàiyáng
太
阳
de
的
zǐwàixiàn
紫
外
线
néng
能
shāng
伤
dào
到
pífū
皮
肤
。
Tia cực tím của mặt trời có thể làm tổn thương da.
Từ đã xem