Chi tiết từ vựng
Ví dụ:
海藻
对
人体
健康
非常
有益。
Seaweed is very beneficial to human health.
Rong biển rất tốt cho sức khỏe con người.
她
喜欢
在
沙拉
里加
一些
海藻。
She likes to add some seaweed to her salad.
Cô ấy thích thêm một ít rong biển vào salad.
海藻
是
一种
重要
的
海洋资源。
Seaweed is an important marine resource.
Rong biển là một nguồn tài nguyên biển quan trọng.
Bình luận