Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 海藻
海藻
hǎizǎo
Rong biển
Hán việt:
hải tảo
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 海藻
海
【hǎi】
Biển
藻
【zǎo】
Tảo, vẻ đẹp văn chương
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 海藻
Luyện tập
Ví dụ
1
hǎizǎo
海藻
duì
对
réntǐ
人
体
jiànkāng
健
康
fēicháng
非
常
yǒuyì
有
益
。
Rong biển rất tốt cho sức khỏe con người.
2
tā
她
xǐhuān
喜
欢
zài
在
shālà
沙
拉
lǐ
里
jiā
加
yīxiē
一
些
hǎizǎo
海藻
Cô ấy thích thêm một ít rong biển vào salad.
3
hǎizǎo
海藻
shì
是
yī
一
zhǒng
种
zhòngyào
重
要
de
的
hǎiyáng
海
洋
zīyuán
资
源
。
Rong biển là một nguồn tài nguyên biển quan trọng.
Từ đã xem