海藻
hǎizǎo
Rong biển
Hán việt: hải tảo
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
hǎizǎo海藻duìréntǐjiànkāngfēichángyǒuyì
Rong biển rất tốt cho sức khỏe con người.
2
xǐhuānzàishālàjiāyīxiēhǎizǎo海藻
Cô ấy thích thêm một ít rong biển vào salad.
3
hǎizǎo海藻shìzhǒngzhòngyàodehǎiyángzīyuán
Rong biển là một nguồn tài nguyên biển quan trọng.

Từ đã xem