Chi tiết từ vựng

海藻 【hǎizǎo】

heart
(Phân tích từ 海藻)
Nghĩa từ: Rong biển
Hán việt: hải tảo
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

hǎizǎo
海藻
duì
réntǐ
人体
jiànkāng
健康
fēicháng
非常
yǒuyì
有益。
Seaweed is very beneficial to human health.
Rong biển rất tốt cho sức khỏe con người.
xǐhuān
喜欢
zài
shālā
沙拉
lǐjiā
里加
yīxiē
一些
hǎizǎo
海藻
She likes to add some seaweed to her salad.
Cô ấy thích thêm một ít rong biển vào salad.
hǎizǎo
海藻
shì
yīzhǒng
一种
zhòngyào
重要
de
hǎiyángzīyuán
海洋资源。
Seaweed is an important marine resource.
Rong biển là một nguồn tài nguyên biển quan trọng.
Bình luận