Chi tiết từ vựng

海藻 【hǎi zǎo】

heart
(Phân tích từ 海藻)
Nghĩa từ: Rong biển
Hán việt: hải tảo
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu