Chi tiết từ vựng

豆芽 【dòuyá】

heart
(Phân tích từ 豆芽)
Nghĩa từ: Giá đỗ
Hán việt: đậu nha
Lượng từ: 根
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

xǐhuān
喜欢
chījiā
吃加
le
dòuyá
豆芽
de
héfěn
河粉。
I like to eat rice noodle soup with bean sprouts.
Tôi thích ăn hủ tiếu có thêm đậu giá.
dòuyá
豆芽
shì
yīzhǒng
一种
hěn
jiànkāng
健康
de
shíwù
食物。
Bean sprouts are a very healthy food.
Đậu giá là một loại thức ăn rất lành mạnh.
zhīdào
知道
zěnme
怎么
zìjǐ
自己
zàijiā
在家
zhǒng
dòuyá
豆芽
ma
吗?
Do you know how to grow bean sprouts at home?
Bạn biết cách tự trồng đậu giá ở nhà không?
Bình luận