豆芽
dòuyá
Giá đỗ
Hán việt: đậu nha
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xǐhuānchījiāledòuyá豆芽dehéfěn
Tôi thích ăn hủ tiếu có thêm đậu giá.
2
dòuyá豆芽shìyīzhǒnghěnjiànkāngdeshíwù
Đậu giá là một loại thức ăn rất lành mạnh.
3
zhīdàozěnmezìjǐzàijiāzhǒngdòuyá豆芽ma
Bạn biết cách tự trồng đậu giá ở nhà không?

Từ đã xem