Chi tiết từ vựng
Ví dụ:
我
喜欢
吃加
了
豆芽
的
河粉。
I like to eat rice noodle soup with bean sprouts.
Tôi thích ăn hủ tiếu có thêm đậu giá.
豆芽
是
一种
很
健康
的
食物。
Bean sprouts are a very healthy food.
Đậu giá là một loại thức ăn rất lành mạnh.
你
知道
怎么
自己
在家
种
豆芽
吗?
Do you know how to grow bean sprouts at home?
Bạn biết cách tự trồng đậu giá ở nhà không?
Bình luận