Chi tiết từ vựng

豆芽 【dòu yá】

heart
(Phân tích từ 豆芽)
Nghĩa từ: Giá đỗ
Hán việt: đậu nha
Lượng từ: 根
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu