Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 豆芽
豆芽
dòuyá
Giá đỗ
Hán việt:
đậu nha
Lượng từ:
根
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 豆芽
芽
【yá】
Mầm, chồi
豆
【dòu】
Hạt đậu, cây đậu
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 豆芽
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
chījiā
吃
加
le
了
dòuyá
豆芽
de
的
héfěn
河
粉
。
Tôi thích ăn hủ tiếu có thêm đậu giá.
2
dòuyá
豆芽
shì
是
yīzhǒng
一
种
hěn
很
jiànkāng
健
康
de
的
shíwù
食
物
。
Đậu giá là một loại thức ăn rất lành mạnh.
3
nǐ
你
zhīdào
知
道
zěnme
怎
么
zìjǐ
自
己
zàijiā
在
家
zhǒng
种
dòuyá
豆芽
ma
吗
?
Bạn biết cách tự trồng đậu giá ở nhà không?
Từ đã xem