Chi tiết từ vựng

请假 【請假】【qǐng jià】

heart
(Phân tích từ 请假)
Nghĩa từ: Xin nghỉ, xin phép nghỉ
Hán việt: thỉnh giá
Cấp độ: HSK2

Ví dụ:

yīnwèi
因为
shēngbìng
生病
xūyào
需要
qǐngjià
请假
sāntiān
三天
Tôi cần xin nghỉ ba ngày vì bị ốm.
qǐngjià
请假
cānjiā
参加
hūnlǐ
婚礼
Anh ấy xin nghỉ để tham gia đám cưới.
qǐngjià
请假
huíjiā
回家
zhàogù
照顾
shēngbìng
生病
de
mǔqīn
母亲
Cô ấy xin nghỉ về nhà chăm sóc mẹ bị ốm.
yǐjīng
已经
liánxù
连续
sāncì
三次
qǐngjià
请假
le
Anh ấy đã xin nghỉ liên tiếp ba lần.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu