请假
HSK1
Động từ li hợp
Phân tích từ 请假
Ví dụ
1
我因为生病需要请假三天
Tôi cần xin nghỉ ba ngày vì bị ốm.
2
他请假去参加婚礼
Anh ấy xin nghỉ để tham gia đám cưới.
3
她请假回家照顾生病的母亲
Cô ấy xin nghỉ về nhà chăm sóc mẹ bị ốm.
4
他已经连续三次请假了
Anh ấy đã xin nghỉ liên tiếp ba lần.
5
他生病了,只好请假
Anh ấy bị ốm, đành phải xin nghỉ.