Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 西葫芦
西葫芦
xīhúlu
Quả bí xanh
Hán việt:
tây lô
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 西葫芦
芦
【lú】
Cây lau, lục bình
西
【xī】
phía tây
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 西葫芦
Ví dụ
1
xīhúlú
西葫芦
shì
是
yīzhǒng
一
种
chángjiàn
常
见
de
的
shūcài
蔬
菜
。
Bí ngòi là một loại rau phổ biến.
2
tā
他
juédìng
决
定
zài
在
huāyuánlǐ
花
园
里
zhǒng
种
yīxiē
一
些
xīhúlú
西葫芦
Anh ấy quyết định trồng một số bí ngòi trong vườn.
3
xīhúlú
西葫芦
kěyǐ
可
以
zuòchéng
做
成
xǔduō
许
多
měiwèi
美
味
de
的
càiyáo
菜
肴
。
Bí ngòi có thể được chế biến thành nhiều món ăn ngon.