Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 黄瓜
黄瓜
huángguā
Dưa leo
Hán việt:
none qua
Lượng từ:
条
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 黄瓜
瓜
【guā】
Quả dưa
黄
【huáng】
Màu vàng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 黄瓜
Ví dụ
1
zhège
这
个
huángguā
黄瓜
hěncuì
很
脆
。
Quả dưa chuột này rất giòn.
2
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
chī
吃
huángguā
黄瓜
Tôi thích ăn dưa chuột.
3
tā
他
bǎ
把
huángguā
黄瓜
qièchéng
切
成
le
了
xiǎokuài
小
块
。
Anh ấy cắt dưa chuột thành những miếng nhỏ.