Chi tiết từ vựng

黄瓜 【huáng guā】

heart
(Phân tích từ 黄瓜)
Nghĩa từ: Dưa leo
Hán việt: none qua
Lượng từ: 条
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?