Chi tiết từ vựng

辣椒 【là jiāo】

heart
(Phân tích từ 辣椒)
Nghĩa từ: Ớt cay
Hán việt: lạt tiêu
Lượng từ: 棵,种
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你