Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 姜黄
姜黄
jiānghuáng
Củ nghệ
Hán việt:
khương none
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 姜黄
姜
【jiāng】
gừng
黄
【huáng】
Màu vàng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 姜黄
Ví dụ
1
jiānghuáng
姜黄
shì
是
yīzhǒng
一
种
chángjiàn
常
见
de
的
tiáowèiliào
调
味
料
hé
和
yàocái
药
材
。
Nghệ là một loại gia vị và dược liệu phổ biến.
2
jiānghuáng
姜黄
yǒuzhùyú
有
助
于
jiǎnshǎo
减
少
yánzhèng
炎
症
。
Nghệ giúp giảm viêm.
3
jiānghuáng
姜黄
kěyǐ
可
以
yònglái
用
来
gěi
给
shíwù
食
物
zēngsè
增
色
。
Nghệ có thể được sử dụng để tăng màu sắc cho thức ăn.