姜黄
jiānghuáng
Củ nghệ
Hán việt: khương none
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
jiānghuáng姜黄shìyīzhǒngchángjiàndetiáowèiliàoyàocái
Nghệ là một loại gia vị và dược liệu phổ biến.
2
jiānghuáng姜黄yǒuzhùyújiǎnshǎoyánzhèng
Nghệ giúp giảm viêm.
3
jiānghuáng姜黄kěyǐyòngláigěishíwùzēngsè
Nghệ có thể được sử dụng để tăng màu sắc cho thức ăn.