Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 洋葱
洋葱
yángcōng
Hành tây
Hán việt:
dương song
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 洋葱
洋
【yáng】
đại dương, nước ngoài
葱
【cōng】
Hành lá
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 洋葱
Ví dụ
1
zhè
这
dàocài
道
菜
xūyào
需
要
jiā
加
yīxiē
一
些
yángcōng
洋葱
Món ăn này cần thêm một ít hành tây.
2
wǒ
我
bù
不
xǐhuān
喜
欢
shēngchī
生
吃
yángcōng
洋葱
Tôi không thích ăn sống hành tây.
3
yángcōng
洋葱
néng
能
shǐ
使
shíwù
食
物
de
的
wèidào
味
道
gèngjiā
更
加
fēngfù
丰
富
。
Hành tây có thể làm cho món ăn thêm phong phú về mùi vị.