胡萝卜
húluóbo
Củ cà rốt
Hán việt: hồ la bặc
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
tāmenyònghúluóbo胡萝卜zuòbízigěiduīxuěrén
Họ dùng cà rốt làm mũi cho người tuyết.