生姜
shēngjiāng
Gừng
Hán việt: sanh khương
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhègecàilǐyǒuhěnduōshēngjiāng生姜
Món này có rất nhiều gừng.
2
shēngjiāng生姜kěyǐbāngzhùxiāohuà
Gừng có thể giúp tiêu hóa.
3
xǐhuānjiāngchá
Tôi thích uống trà gừng.