Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 生姜
生姜
shēngjiāng
Gừng
Hán việt:
sanh khương
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 生姜
姜
【jiāng】
gừng
生
【shēng】
Sinh sôi,nảy nở
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 生姜
Ví dụ
1
zhège
这
个
càilǐ
菜
里
yǒu
有
hěnduō
很
多
shēngjiāng
生姜
Món này có rất nhiều gừng.
2
shēngjiāng
生姜
kěyǐ
可
以
bāngzhù
帮
助
xiāohuà
消
化
。
Gừng có thể giúp tiêu hóa.
3
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
hē
喝
jiāngchá
姜
茶
。
Tôi thích uống trà gừng.