Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 南瓜
南瓜
nánguā
Bí
Hán việt:
na qua
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 南瓜
南
【nán】
phương nam, hướng nam
瓜
【guā】
Quả dưa
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 南瓜
Ví dụ
1
zhège
这
个
nánguā
南瓜
hěndà
很
大
。
Quả bí này rất to.
2
wǒ
我
xiǎng
想
zuò
做
nánguābǐng
南
瓜
饼
。
Tôi muốn làm bánh bí ngô.
3
nánguā
南瓜
tāng
汤
fēicháng
非
常
hǎohē
好
喝
。
Canh bí ngô rất ngon.