南瓜
nánguā
Hán việt: na qua
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhègènánguā南瓜hěn
Quả bí này rất to.
2
xiǎngzuònánguābǐng
Tôi muốn làm bánh bí ngô.
3
nánguātāngfēichánghǎo
Canh bí ngô rất ngon.

Từ đã xem