Chi tiết từ vựng

南瓜 【nán guā】

heart
(Phân tích từ 南瓜)
Nghĩa từ:
Hán việt: na qua
Lượng từ: 个
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你