Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 杏鲍菇
杏鲍菇
xìng bào gū
Nấm đùi gà
Hán việt:
hạnh bào
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 杏鲍菇
杏
【xìng】
Quả mơ
鲍
【bào】
bào ngư
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 杏鲍菇
Luyện tập
Ví dụ
1
xìngbàogū
杏鲍菇
shì
是
yī
一
zhǒng
种
fēicháng
非
常
shòu
受
huānyíng
欢
迎
de
的
shícái
食
材
。
Nấm bào ngư là một loại nguyên liệu rất được ưa chuộng.
2
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
yòng
用
xìngbàogū
杏鲍菇
zuò
做
sùshí
素
食
huǒguō
火
锅
。
Tôi thích dùng nấm bào ngư để làm lẩu chay.
3
xìngbàogū
杏鲍菇
de
的
kǒugǎn
口
感
fēicháng
非
常
xiàng
像
ròu
肉
。
Nấm bào ngư có kết cấu giống như thịt.
Từ đã xem