Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 茶树菇
茶树菇
cháshù gū
Nấm tràm
Hán việt:
trà thọ
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 茶树菇
树
【shù】
cây
茶
【chá】
trà, chè
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 茶树菇
Luyện tập
Ví dụ
1
cháshù
茶
树
gū
菇
de
的
wèidào
味
道
fēicháng
非
常
xiānměi
鲜
美
。
Mùi vị của nấm chè rất ngon.
2
nǐ
你
kěyǐ
可
以
yòng
用
cháshù
茶
树
gū
菇
lái
来
dùn
炖
tāng
汤
。
Bạn có thể dùng nấm chè để hầm súp.
3
cháshù
茶
树
gū
菇
hányǒu
含
有
fēngfù
丰
富
de
的
yíngyǎng
营
养
chéngfèn
成
分
。
Nấm chè chứa nhiều chất dinh dưỡng.
Từ đã xem