Chi tiết từ vựng

茶树菇 【chá shù gū】

heart
(Phân tích từ 茶树菇)
Nghĩa từ: Nấm tràm
Hán việt: trà thọ
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你