Chi tiết từ vựng

鲍鱼菇 【bào yú gū】

heart
(Phân tích từ 鲍鱼菇)
Nghĩa từ: Nấm bào ngư
Hán việt: bào ngư
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你