Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 芝
芝
zhī
mè, củ cải
Hán việt:
chi
Nét bút
一丨丨丶フ丶
Số nét
6
Lượng từ:
粒
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 芝
Từ ghép
芝加哥
zhījiāgē
Chicago, Hoa Kỳ
灵芝
língzhī
Nấm linh chi
芝麻
zhīma
Hạt vừng
Ví dụ