雪耳
HSK1
Danh từ
Ví dụ
1
雪耳炖燕窝是一道很有营养的甜品。
Món chè yến sào hầm với mộc nhĩ trắng là một món tráng miệng rất bổ dưỡng.
2
将雪耳、枸杞子和红枣一起煮,可以制作一种非常健康的汤。
Nấu mộc nhĩ trắng, kỷ tử và táo đỏ cùng nhau, bạn có thể chế biến một loại súp rất lành mạnh.
3
我妈妈经常用雪耳来煮甜汤给我们吃。
Mẹ tôi thường xuyên nấu chè từ mộc nhĩ trắng cho chúng tôi ăn.