Chi tiết từ vựng

核桃 【hétáo】

heart
(Phân tích từ 核桃)
Nghĩa từ: Hạt óc chó
Hán việt: hạch đào
Lượng từ: 个, 棵
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

zǎo
hétáo
核桃
yīqǐ
一起
chī
hěn
yǒu
yíngyǎng
营养。
Eating jujubes with walnuts is very nutritious.
Ăn quả táo tàu cùng với quả óc chó rất bổ dưỡng.
Bình luận