táo
quả đào
Hán việt: đào
一丨ノ丶ノ丶一フノ丶
10
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zǎohétáoyìqǐchīhěnyǒuyíngyǎng
Ăn quả táo tàu cùng với quả óc chó rất bổ dưỡng.

Từ đã xem

AI