Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 芝麻
芝麻
zhīma
Hạt vừng
Hán việt:
chi ma
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 芝麻
芝
【zhī】
mè, củ cải
麻
【má】
Cây gai
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 芝麻
Ví dụ
1
zhège
这
个
miànbāo
面
包
jiā
加
le
了
hěnduō
很
多
zhīmá
芝麻
Cái bánh mì này thêm rất nhiều hạt mè.
2
zhīmákāimén
芝
麻
开
门
shì
是
yígè
一
个
liúxíng
流
行
de
的
gùshì
故
事
。
“Mở cửa thần chú” là một câu chuyện phổ biến.
3
zhīmáyóu
芝
麻
油
kěyǐ
可
以
yòngyú
用
于
pēngrèn
烹
饪
。
Dầu mè có thể được sử dụng trong nấu ăn.