Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 南瓜籽
南瓜籽
nánguā zǐ
Hạt bí
Hán việt:
na qua
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 南瓜籽
南
【nán】
phương nam, hướng nam
瓜
【guā】
Quả dưa
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 南瓜籽
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
chī
吃
nánguāzǐ
南瓜籽
Tôi thích ăn hạt bí ngô.
2
nánguāzǐ
南瓜籽
hányǒu
含
有
fēngfù
丰
富
de
的
wéishēngsù
维
生
素
。
Hạt bí ngô chứa nhiều vitamin.
3
nǐ
你
kěyǐ
可
以
shìshì
试
试
bǎ
把
nánguāzǐ
南瓜籽
jiārù
加
入
shālā
沙
拉
zhōng
中
。
Bạn có thể thử thêm hạt bí ngô vào salad.
Từ đã xem
AI