南瓜籽
nánguā zǐ
Hạt bí
Hán việt: na qua
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xǐhuānchīnánguāzǐ南瓜籽
Tôi thích ăn hạt bí ngô.
2
nánguāzǐ南瓜籽hányǒufēngfùdewéishēngsù
Hạt bí ngô chứa nhiều vitamin.
3
kěyǐshìshìnánguāzǐ南瓜籽jiārùshālāzhōng
Bạn có thể thử thêm hạt bí ngô vào salad.

Từ đã xem

AI