Chi tiết từ vựng

奇亚籽 【qíyàzǐfěn】

heart
(Phân tích từ 奇亚籽)
Nghĩa từ: Hạt chia
Hán việt: cơ á
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

qíyàzǐ
奇亚籽
shì
yīzhǒng
一种
fēngfù
丰富
de
Omega
Omega
-
-
3
3
zhīfángsuān
脂肪酸
láiyuán
来源。
Chia seeds are a rich source of Omega-3 fatty acids.
Hạt chia là một nguồn omega-3 dồi dào.
kěyǐ
可以
zài
zǎocān
早餐
shíjiā
时加
yīxiē
一些
qíyàzǐ
奇亚籽
dào
de
suānnǎi
酸奶
zhōng
中。
You can add some chia seeds to your yogurt for breakfast.
Bạn có thể thêm một ít hạt chia vào sữa chua của mình vào bữa sáng.
qíyàzǐ
奇亚籽
hányǒu
含有
dàliàng
大量
de
xiānwéi
纤维,
duì
chángdào
肠道
jiànkāng
健康
fēicháng
非常
yǒuyì
有益。
Chia seeds are high in fiber, which is very beneficial for intestinal health.
Hạt chia chứa lượng lớn chất xơ, rất tốt cho sức khỏe đường ruột.
Bình luận