Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 大豆
大豆
dàdòu
Đậu nành
Hán việt:
thái đậu
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 大豆
大
【dà】
to, lớn, rộng
豆
【dòu】
Hạt đậu, cây đậu
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 大豆
Luyện tập
Ví dụ
1
zhège
这
个
dàdòu
大豆
chǎnliàng
产
量
fēicháng
非
常
gāo
高
。
Sản lượng đậu tương này rất cao.
2
dàdòu
大豆
shì
是
zhìzuò
制
作
dòufǔ
豆
腐
de
的
zhǔyào
主
要
yuánliào
原
料
。
Đậu tương là nguyên liệu chính để làm đậu phụ.
3
xǔduō
许
多
jiànkāng
健
康
shípǐn
食
品
dōu
都
bāohán
包
含
dàdòu
大豆
Nhiều thực phẩm lành mạnh chứa đậu tương.