大豆
dàdòu
Đậu nành
Hán việt: thái đậu
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhègedàdòu大豆chǎnliàngfēichánggāo
Sản lượng đậu tương này rất cao.
2
dàdòu大豆shìzhìzuòdòufǔdezhǔyàoyuánliào
Đậu tương là nguyên liệu chính để làm đậu phụ.
3
xǔduōjiànkāngshípǐndōubāohándàdòu大豆
Nhiều thực phẩm lành mạnh chứa đậu tương.