绿豆
lǜdòu
Đậu xanh
Hán việt: lục đậu
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
lǜdòutāng绿shìxiàtiānhěnshòuhuānyíngdeyǐnliào。
Canh đậu xanh là thức uống rất được ưa chuộng vào mùa hè.
2
lǜdòu绿豆kěyǐyòngláizuòtiándiǎn。
Đậu xanh có thể được dùng để làm món tráng miệng.
3
lǜdòu绿豆zàiyàzhōuliàolǐzhōngfēichángchángjiàn。
Đậu xanh rất phổ biến trong ẩm thực Á Châu.

Từ đã xem

AI