Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 绿豆
绿豆
lǜdòu
Đậu xanh
Hán việt:
lục đậu
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 绿豆
绿
【lǜ】
xanh lá cây, màu xanh lá
豆
【dòu】
Hạt đậu, cây đậu
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 绿豆
Luyện tập
Ví dụ
1
lǜdòutāng
绿
豆
汤
shì
是
xiàtiān
夏
天
hěn
很
shòuhuānyíng
受
欢
迎
de
的
yǐnliào
饮
料
。
Canh đậu xanh là thức uống rất được ưa chuộng vào mùa hè.
2
lǜdòu
绿豆
kěyǐ
可
以
yònglái
用
来
zuò
做
tiándiǎn
甜
点
。
Đậu xanh có thể được dùng để làm món tráng miệng.
3
lǜdòu
绿豆
zài
在
yàzhōu
亚
洲
liàolǐ
料
理
zhōng
中
fēicháng
非
常
chángjiàn
常
见
。
Đậu xanh rất phổ biến trong ẩm thực Á Châu.