Chi tiết từ vựng

李子 【lǐzi】

heart
(Phân tích từ 李子)
Nghĩa từ: Mận
Hán việt: lí tí
Lượng từ: 个, 袋
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?