木瓜
mùguā
Đu đủ
Hán việt: mộc qua
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
mùguā木瓜shìzhòngfēichángměiwèideshuǐguǒ
Mộc qua là một loại trái cây rất ngon.
2
xǐhuānzàizǎocānchīmùguā木瓜
Tôi thích ăn mộc qua vào bữa sáng.

Từ đã xem

AI