Chi tiết từ vựng

木瓜 【mù guā】

heart
(Phân tích từ 木瓜)
Nghĩa từ: Đu đủ
Hán việt: mộc qua
Lượng từ: 个
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你