木瓜
mùguā
Đu đủ
Hán việt: mộc qua
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
mùguā木瓜shìzhǒngfēichángměiwèideshuǐguǒ
Mộc qua là một loại trái cây rất ngon.
2
xǐhuānzàizǎocānchīmùguā
Tôi thích ăn mộc qua vào bữa sáng.
3
mùguā木瓜hányǒufēngfùdewéishēngsùCC
Mộc qua chứa nhiều vitamin C.

Từ đã xem