Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
木 【mù】
Nghĩa từ:
Gỗ, cây cối
Hán việt:
mộc
Hình ảnh:
Nét bút:
一丨ノ丶
Tổng số nét:
4
Cấp độ:
Bộ thủ
Loai từ:
Được cấu thành từ:
八
bā
: Số 8, 8
十
shí
: số mười
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
hēi mù ěr
黑
木
耳
Nấm mộc nhĩ đen
mù guā
木
瓜
Đu đủ
mù tou
木
头
Gỗ
Ví dụ:
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send