Chi tiết từ vựng

【mù】

heart
Nghĩa từ: Gỗ, cây cối
Hán việt: mộc
Hình ảnh:
木
Nét bút: 一丨ノ丶
Tổng số nét: 4
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Được cấu thành từ:
  • : Số 8, 8

  • shí: số mười

Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

hēi mù ěr

Nấm mộc nhĩ đen

mù guā

Đu đủ

mù tou

Gỗ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?