Chi tiết từ vựng

葡萄 【pútao】

heart
(Phân tích từ 葡萄)
Nghĩa từ: Nho
Hán việt: bồ đào
Lượng từ: 棵, 种, 苗
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?