Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 葡萄
葡萄
pútáo
quả nho
Hán việt:
bồ đào
Lượng từ:
棵, 种, 苗
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 葡萄
萄
【táo】
Nho
葡
【pú】
nho
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 葡萄
Ví dụ
1
yītuán
一
团
pútáo
葡萄
Một chùm nho.