Chi tiết từ vựng

桃子 【táo zi】

heart
(Phân tích từ 桃子)
Nghĩa từ: Đào
Hán việt: đào tí
Lượng từ: 个, 贷, 箱, 斤
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?