石榴
shíliú
Lựu
Hán việt: thạch lưu
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
shíliú石榴shìyīzhǒngfēichángshòuhuānyíngdeshuǐguǒ
Lựu là một loại trái cây rất được yêu thích.
2
shíliú石榴fùhánwéishēngsùCCkàngyǎnghuàjì
Lựu giàu vitamin C và chất chống oxy hóa.
3
měitiānzǎoshàngdōuhēyībēixīnxiāndeshíliú石榴zhī
Mỗi sáng cô ấy đều uống một cốc nước ép lựu tươi.

Từ đã xem