Chi tiết từ vựng

石榴 【shí liú】

heart
(Phân tích từ 石榴)
Nghĩa từ: Lựu
Hán việt: thạch lưu
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你