Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 石榴
石榴
shíliú
Lựu
Hán việt:
thạch lưu
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 石榴
榴
【liú】
Quả lựu
石
【shí】
Đá
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 石榴
Luyện tập
Ví dụ
1
shíliú
石榴
shì
是
yīzhǒng
一
种
fēicháng
非
常
shòuhuānyíng
受
欢
迎
de
的
shuǐguǒ
水
果
。
Lựu là một loại trái cây rất được yêu thích.
2
shíliú
石榴
fùhán
富
含
wéishēngsù
维
生
素
C
C
hé
和
kàngyǎnghuàjì
抗
氧
化
剂
。
Lựu giàu vitamin C và chất chống oxy hóa.
3
tā
她
měitiān
每
天
zǎoshàng
早
上
dōu
都
hēyībēi
喝
一
杯
xīnxiān
新
鲜
de
的
shíliú
石榴
zhī
汁
。
Mỗi sáng cô ấy đều uống một cốc nước ép lựu tươi.
Từ đã xem