石
一ノ丨フ一
5
块, 堆
HSK1
Hình ảnh:

Ví dụ
1
这块石头很重。
Viên đá này rất nặng.
2
小时候,我经常捡石头玩。
Hồi nhỏ, tôi thường nhặt đá chơi.
3
不要让石头滚下山坡。
Đừng để hòn đá lăn xuống sườn núi.
4
剪刀、石头、布。
Kéo, búa, bao.
5
他的脚受伤了,需要打石膏。
Chân anh ấy bị thương, cần phải bó bột.
6
我打石膏后不能走路。
Tôi không thể đi lại sau khi bó bột.
7
你打石膏多长时间了?
Bạn bó bột đã bao lâu rồi?