Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
石 【shí】
Nghĩa từ:
Đá
Hán việt:
thạch
Lượng từ: 块, 堆
Hình ảnh:
Nét bút:
一ノ丨フ一
Tổng số nét:
5
Cấp độ:
Bộ thủ
Loai từ:
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
shíliu
石
榴
Lựu
fānshíliú
番
石
榴
Ổi
shígāo
石
膏
Bó bột
shítou
石
头
hòn đá
Ví dụ:
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send