Chi tiết từ vựng

【shí】

heart
Nghĩa từ: Đá
Hán việt: thạch
Lượng từ: 块, 堆
Hình ảnh:
石
Nét bút: 一ノ丨フ一
Tổng số nét: 5
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Được cấu thành từ:
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

shí liú

Lựu

fān shí liú

Ổi

shí gāo

Bó bột

shí tou

hòn đá

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu