Chi tiết từ vựng

橙子 【chéng zǐ】

heart
(Phân tích từ 橙子)
Nghĩa từ: Cam
Hán việt:
Lượng từ: 种, 只, 些, 箱, 袋, 包,堆
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你