Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 榴莲
榴莲
liúlián
Sầu riêng
Hán việt:
lưu liên
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 榴莲
榴
【liú】
Quả lựu
莲
【lián】
hoa sen
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 榴莲
Luyện tập
Ví dụ
1
zhège
这
个
liúlián
榴莲
wèidào
味
道
hěnzhòng
很
重
。
Trái sầu riêng này có mùi rất nặng.
2
wǒ
我
dìyīcì
第
一
次
chángshì
尝
试
liúlián
榴莲
Tôi lần đầu tiên thử sầu riêng.
3
liúlián
榴莲
shì
是
dōngnányà
东
南
亚
de
的
wángguǒ
王
果
。
Sầu riêng là 'vua của các loại trái cây' ở Đông Nam Á.
Từ đã xem